K2CO3 - Potassium Carbonate

K2CO3 - Potassium Carbonate

Công thức: K2CO3 Quy cách:25kg/bao Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan
  • Liên hệ

Ngoại quan:Dạng bột mịn màu trắng
Tính chất: Pha với nước nó gây ra một phản ứng tỏa nhiệt.
Ứng dụng :Được xử dụng trong sản xuất gốm xứ, thủy tinh, vật liệu nổ, phân bón và nghành công nghiệp sản xuất xà phòng,  muối vô cơ, và trong nhuộm len...

 

 

Sản phẩm cùng loại

DAP chữ TQ (hạt nâu)

Công thức: P2O5 Quy cách:50kg/bao Xuất xứ: Trung, Hàn, Philippine, Việt

Hoá chất chlorine 70% Nhật Bản

Công thức: Ca(OCl)2. Tên gọi: Chlorine hoặc calcium hypochlorite Quy cách: 45 kg/thùng. Xuất xứ: Nhật Bản

Phân bón SA sữa - Ammonium Sulphate

Công thức: Quy cách:50kg/bao Xuất xứ: Philippine, China, Đài Loan

Bột Dolomite

Công thức: CaO: 30% Quy cách:50kg/bao Xuất xứ: Việt Nam

Bột Phosphorite

Công thức: Ca(H2PO4)2 - Ca3(PO4)2 Quy cách:25kg/bao Xuất xứ: Việt Nam

Bột Talc (Bột tan)

Công thức: Trung Quốc Quy cách:25kg/bao Xuất xứ: H2Mg3(SiO3)4

ZnSO4.7H2O - Zinc Sulpate hepta20%

Công thức: ZnSO4.7H2O Quy cách:25kg/bao Xuất xứ: Đài Loan

Lưu Huỳnh Vẩy

Công thức: Quy cách:25kg/bao Xuất xứ: Singapore, Việt Nam

Super Kali humate

Công thức: Quy cách:25kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc

NAA (80-85%) - Naphthylacetic acid

Công thức: C12H10O2. Quy cách:25kg/thùng Xuất xứ: Ấn Độ

NAA (90% - 96%)

Công thức: C12H10O2. Quy cách:lon Xuất xứ: Việt Nam

MKP 053-45

Công thức: Quy cách:25kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc