Sản phẩm cùng loại
Ngoại Quan:
Dạng hạt màu nâu đen
Đạm (N) : 18 % tối thiểu.
Lân (P2O5) : 46 % tối thiểu.
Độ ẩm : 2.5 % tối đa.
Kích cỡ hạt : 1.0-4.0 mm 90% tối thiểu.
Ứng dụng : Dùng làm phân bón gốc cho các loại cây trồng
Sản phẩm cùng loại
Hóa chất nông nghiệp
Vôi CaO - Ca(OH)2 - Hoá chất
H3BO3 - Acid Boric
(NH2)2CO - Ureâ hạt đục (Bao trắng chữ xanh)
Na2CO3 - Soda ash light 99.2%
KNO3 - Kali Nitrate (Potassium Nitrate)
CuSO4.5H2O - Copper Sulphate Pentahydrate 24.5%
CuSO4.7H2O - Copper Sulphate Pentahydrate 99%
Sea Weed (Seaweed extract)
Na2B4O7.10H2O - Borax 99.5%