Ngoại Quan:
Dạng hạt màu nâu đen
Đạm (N) : 18 % tối thiểu.
Lân (P2O5) : 46 % tối thiểu.
Độ ẩm : 2.5 % tối đa.
Kích cỡ hạt : 1.0-4.0 mm 90% tối thiểu.
Ứng dụng : Dùng làm phân bón gốc cho các loại cây trồng
DAP chữ TQ (hạt nâu)
Công thức: P2O5 Quy cách:50kg/bao Xuất xứ: Trung, Hàn, Philippine, Việt
-
Liên hệ
Sản phẩm cùng loại
MAP 11-47
Công thức: (NH4)H2PO4 Quy cách:25kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc
MAP - Mono Ammonium Phosphate
Công thức: (NH4)H2PO4 Quy cách:25kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc
Lưu Huỳnh Cục - SULFUR LUMP
Công thức: S min 99.8 % Quy cách:25kg/bao Xuất xứ: Philippin
SA
Công thức: Quy cách:50kg/bao Xuất xứ: Philippine, Trung Quốc, Đài Loan
KCl - Kali đỏ (bột)
Công thức: KCL Quy cách:50kg/bao Xuất xứ: Israel
Kali humate 8 -10% (Potassium Humate)
Công thức: Trung Qu?c Quy cách:25kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc
K2CO3 - Potassium Carbonate
Công thức: K2CO3 Quy cách:25kg/bao Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan
Humic Acid 50%
Công thức: Humic Acid 50% Quy cách:25kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc
H3PO4 - Axit Photphoric
Công thức: H3PO4 Quy cách:35kg/can Xuất xứ: Việt, Trung, Hàn
GA3 - acid Gibberellic
Công thức: Quy cách:25kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc
Fulvic Acid
Công thức: Quy cách:25kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc
EDTA-Mg 6%
Công thức: EDTA-Mg Quy cách:25kg/bao Xuất xứ: Ấn Độ
Email: tdphoang80@gmail.com
Hotline: