Sản phẩm cùng loại
Ngoại quan:Dạng bột mịn màu trắng
Tính chất: Pha với nước nó gây ra một phản ứng tỏa nhiệt.
Ứng dụng :Được xử dụng trong sản xuất gốm xứ, thủy tinh, vật liệu nổ, phân bón và nghành công nghiệp sản xuất xà phòng, muối vô cơ, và trong nhuộm len...
Sản phẩm cùng loại
NLSX phân bón
CuSO4.5H2O - Copper Sulphate Pentahydrate 24.5%
Phân bón SA sữa (Ammonium Sulphate)
Bột Dolomite
Sea Weed (Seaweed extract)
Bột Phosphorite
Bột Talc (Bột tan)
ZnSO4.7H2O - Zinc Sulpate hepta20%
ZnO - Zinc Oxide 99.5%
Super Kali humate
NAA (80-85%) - Naphthylacetic acid
NAA (90% - 96%)